Từ "sinh mệnh" trong tiếng Việt có nghĩa là sự sống, sự tồn tại của một cá thể hay một sinh vật. Từ này thường được dùng để nhấn mạnh giá trị của sự sống và có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Trong triết học, sinh mệnh không chỉ là sự tồn tại mà còn là quá trình phát triển và trải nghiệm cuộc sống."
"Chúng ta cần tôn trọng quyền sống của mọi sinh mệnh trên trái đất."
Biến thể:
Từ "sinh mạng" cũng có nghĩa gần giống với "sinh mệnh", nhưng "sinh mạng" thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh chỉ sự sống của con người, có thể mang tính chất trang trọng hơn khi nói về sự sống và cái chết.
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
"Sinh mệnh" thường dùng trong các tình huống trang trọng hơn, khi nhấn mạnh sự quý giá của cuộc sống.
"Sinh mạng" có thể dùng trong các bối cảnh thông thường hơn, ví dụ như trong tin tức hay câu chuyện hàng ngày.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Cuộc sống," "sự sống," "sự tồn tại."
Từ đồng nghĩa: "Sinh mạng," "tính mạng."
Liên quan:
"Sinh mệnh" có thể liên quan đến các khái niệm như "nhân đạo," "tôn trọng sự sống," và "bảo vệ động vật."
Trong văn học và triết học, "sinh mệnh" thường được bàn luận về ý nghĩa của cuộc sống, mục đích sống và những giá trị tinh thần.