Characters remaining: 500/500
Translation

sinh mệnh

Academic
Friendly

Từ "sinh mệnh" trong tiếng Việt có nghĩasự sống, sự tồn tại của một cá thể hay một sinh vật. Từ này thường được dùng để nhấn mạnh giá trị của sự sống có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  • Sinh mệnh (nh) sự sống, sự tồn tại của con người, động vật hoặc thực vật. Từ này có thể mang ý nghĩa sâu sắc về sự quý giá của cuộc sống.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Mỗi sinh mệnh đều giá trị riêng."
    • "Bảo vệ sinh mệnh của con người nhiệm vụ quan trọng."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong triết học, sinh mệnh không chỉ sự tồn tại còn quá trình phát triển trải nghiệm cuộc sống."
    • "Chúng ta cần tôn trọng quyền sống của mọi sinh mệnh trên trái đất."
Biến thể:
  • Từ "sinh mạng" cũng có nghĩa gần giống với "sinh mệnh", nhưng "sinh mạng" thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh chỉ sự sống của con người, có thể mang tính chất trang trọng hơn khi nói về sự sống cái chết.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Sinh mệnh" thường dùng trong các tình huống trang trọng hơn, khi nhấn mạnh sự quý giá của cuộc sống.
  • "Sinh mạng" có thể dùng trong các bối cảnh thông thường hơn, dụ như trong tin tức hay câu chuyện hàng ngày.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Cuộc sống," "sự sống," "sự tồn tại."
  • Từ đồng nghĩa: "Sinh mạng," "tính mạng."
Liên quan:
  • "Sinh mệnh" có thể liên quan đến các khái niệm như "nhân đạo," "tôn trọng sự sống," "bảo vệ động vật."
  • Trong văn học triết học, "sinh mệnh" thường được bàn luận về ý nghĩa của cuộc sống, mục đích sống những giá trị tinh thần.
  1. Nh. Sinh mạng.

Comments and discussion on the word "sinh mệnh"